Lazio vs Udinese
Trận đấu diễn ra tại sân Stadio Olimpico, trọng tài chính điều khiển trận đấu
Chỉ số thống kê trận gần nhất của đội Lazio, ngày 11/29/2019
- Lazio đá trên sân nhà
- Tỷ lệ kiểm soát bóng: 0%
- Số bàn thắng ghi được: 1
- Số lần sút bóng: 0
- Thẻ vàng: 0
- Thẻ đỏ: 0
Chỉ số thống kê trận gần nhất của đội Udinese, ngày 11/24/2019
- Udinese đá trên sân khách
- Số bàn thắng ghi được: 1
- Tỷ lệ kiểm soát bóng: 0%
- Số lần sút bóng: 0
- Thẻ đỏ: 0
- Thẻ vàng: 0
Phong độ gần đây
Lazio thắng: 2, hòa: 1, thua: 2
Udinese thắng: 1, hòa: 1, thua: 3
Udinese thắng: 1, hòa: 1, thua: 3
Lịch sử đối đầu trực tiếp
Tổng số lần gặp nhau: 30 tính từ năm 2005
Lazio thắng: 17, hòa: 6, Udinese thắng: 7
Sân nhà Lazio: 16, sân nhà Udinese: 14
Tỷ lệ nhà cái W88.com trận Lazio vs Udinese
Tỷ lệ Asian Bookie
Tỷ lệ cả trận
Kèo trên dưới – HDP (tỷ lệ châu Á) | ||
---|---|---|
Chủ | Tỷ lệ | Khách |
-0.93 | 0:1 1/2 | 0.88 |
Tài xỉu (tổng số bàn thắng) | ||
Số BT | Trên | Dưới |
3 | 0.9 | -0.98 |
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
Chủ | Hòa | Khách |
1.32 | 5.32 | 9.34 |
Tỷ lệ William Hill
Tỷ lệ cả trận
1 X 2 (tỷ lệ châu Âu) | ||
---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách |
1.3 | 5.25 | 10 |
Tỷ số chính xác
Tỷ số | Tỷ lệ cược |
1-0 | 8 |
2-0 | 6.5 |
2-1 | 8.5 |
3-0 | 8 |
3-1 | 10 |
3-2 | 23 |
4-0 | 13 |
4-1 | 15 |
4-2 | 34 |
4-3 | 81 |
5-0 | 23 |
5-1 | 29 |
5-2 | 56 |
6-0 | 46 |
6-1 | 56 |
6-2 | 91 |
7-0 | 81 |
7-1 | 91 |
8-0 | 126 |
9-0 | 126 |
10-0 | 151 |
0-0 | 19 |
1-1 | 10 |
2-2 | 19 |
3-3 | 61 |
4-4 | 126 |
0-1 | 26 |
0-2 | 51 |
0-3 | 91 |
0-4 | 126 |
0-5 | 151 |
0-6 | 151 |
0-7 | 151 |
0-8 | 151 |
1-2 | 26 |
1-3 | 66 |
1-4 | 126 |
1-5 | 126 |
1-6 | 151 |
1-7 | 151 |
2-3 | 61 |
2-4 | 101 |
2-5 | 126 |
2-6 | 151 |
3-4 | 126 |
Chỉ số đối đầu Lazio vs Udinese
Chỉ số quan trọng | Lazio | Udinese |
Tỷ lệ cầm bóng | 0% | 0% |
Sút bóng | 0 | 0 |
Thủ môn cản phá | 0 | 0 |
Sút cầu môn | 0 | 0 |
Sút ngoài cầu môn | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Phong độ 5 trận gần nhất của Lazio
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019/11/29 | Lazio | 1-0 | CFR Cluj | 0%-0% |
2019/11/7 | Lazio | 0-0 | Celtic | 0%-0% |
2019/10/25 | Celtic | 2-1 | Lazio | 50%-50% |
2019/10/4 | Lazio | 2-1 | Rennes | 48%-52% |
2019/9/19 | CFR Cluj | 2-1 | Lazio | 34%-66% |
Phong độ 5 trận gần nhất của Udinese
Năm | Chủ nhà | Tỷ số | Khách | TL giữ bóng |
2019/12/1 | Lazio | 3-0 | Udinese | 0%-0% |
2019/11/24 | Sampdoria | 2-1 | Udinese | 0%-0% |
2019/11/10 | Udinese | 0-0 | SPAL | 0%-0% |
2019/11/3 | Genoa | 1-3 | Udinese | 0%-0% |
2019/10/31 | Udinese | 0-4 | Roma | 0%-0% |
Thành viên đội chủ nhà Lazio
Thomas Strakosha | 1 | Thủ môn |
Luiz Felipe | 3 | Hậu vệ |
Luis Alberto | 10 | Tiền vệ |
Joaquin Correa | 11 | Tiền vệ |
Marco Parolo | 16 | Tiền vệ |
Ciro Immobile | 17 | Tiền đạo |
Senad Lulic | 19 | Hậu vệ |
Sergej Milinkovic-Savic | 21 | Tiền vệ |
Stefan Radu | 26 | Hậu vệ |
Manuel Lazzari | 29 | Tiền vệ |
Francesco Acerbi | 33 | Hậu vệ |
Patricio Gabarron | 4 | Hậu vệ |
Lucas Leiva | 6 | Tiền vệ |
Valon Berisha | 7 | Tiền vệ |
Jacinto Quissanga Bartolomeu | 15 | Hậu vệ |
Felipe Caicedo | 20 | Tiền đạo |
Guido Guerrieri | 23 | Thủ môn |
Silvio Proto | 24 | Thủ môn |
Andre | 28 | |
Danilo Cataldi | 32 | Tiền vệ |
Omobolaji Omobolaji Adekanye | 34 | |
Adam Marusic | 77 | Tiền vệ |
Denis Vavro | 93 | Hậu vệ |
Thành viên đội khách Udinese
Juan Musso | 1 | Thủ môn |
Samir Santos | 3 | Hậu vệ |
William Ekong | 5 | Hậu vệ |
Seko Fofana | 6 | Tiền vệ |
Mato Jajalo | 8 | Tiền vệ |
Kevin Lasagna | 15 | Tiền đạo |
Jens Larsen | 19 | Tiền vệ |
Ignacio Pussetto | 23 | Tiền vệ |
Rolando Mandragora | 38 | Tiền vệ |
Rodrigo Nascimiento Franca | 50 | Hậu vệ |
Giuseppe Pezzella | 97 | Hậu vệ |
Francisco Sierralta | 2 | Hậu vệ |
Nicholas Opoku | 4 | Hậu vệ |
Rodrigo de Paul | 10 | Tiền đạo |
Walace Souza Silva | 11 | Tiền vệ |
Ken Sema | 12 | Tiền vệ |
Bram Nuytinck | 17 | Hậu vệ |
Samuele Perisan | 27 | Thủ môn |
Ilija Nestorovski | 30 | Tiền đạo |
Antonin Barak | 72 | Tiền vệ |
Sebastian De Maio | 87 | Hậu vệ |
Nicolas Andrade | 88 | Thủ môn |
Lukasz Teodorczyk | 91 | Tiền đạo |